Page 109 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 109
(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện
40 hành phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh
tế
(Cont.) Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor vehicles and motor
cycles 5,08 4,99 4,57 4,55 4,52
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1,99 1,89 1,77 1,78 1,78
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1,40 1,39 1,30 1,32 1,23
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3,75 3,69 3,56 3,60 3,40
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2,24 2,20 2,02 2,06 1,99
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2,84 2,77 6,27 6,33 5,98
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,45 0,44 0,38 0,37 0,36
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities 0,25 0,25 0,20 0,21 0,19
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
Socio-Political organizations; public
administration and defence; compulsory security 2,19 2,22 2,13 2,19 2,18
Giáo dục và đào tạo - Education and training 4,38 4,55 4,34 4,51 4,84
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1,01 0,96 1,15 1,59 1,57
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arst,
entertainment and recreation 0,20 0,21 0,20 0,21 0,21
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0,37 0,56 0,52 0,57 0,55
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and service producing activities of … … … …
109