Page 108 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 108
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
40 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 34,44 35,80 33,57 32,81 32,84
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 54,89 54,18 55,13 51,92 51,95
Kinh tế tập thể - Collective 0,83 0,80 0,73 0,95 0,95
Kinh tế tư nhân - Private 37,05 36,12 37,41 37,22 37,25
Kinh tế cá thể - Household 17,02 17,26 17,00 13,75 13,76
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 5,57 5,31 5,48 9,56 9,56
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 5,10 4,71 5,82 5,71 5,65
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 25,24 24,30 22,99 21,14 20,87
Khai khoáng
Mining and quarrying 1,73 1,58 1,39 1,69 1,25
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 9,57 9,44 9,64 11,88 12,58
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and airconditioning
supply 23,39 25,01 23,27 21,90 22,23
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
waste management and remediation
activities 0,99 1,02 0,89 0,96 1,08
Xây dựng - Construction 7,83 7,82 7,59 7,43 7,54
108