Page 105 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 105
39 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 28.441,87 30.810,85 35.879,75 38.562,08 42.906,27
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership 28.441,87 30.810,85 35.879,75 38.562,08 42.906,27
Kinh tế Nhà nước - State 9.793,02 11.030,09 12.046,90 12.651,01 14.085,07
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 15.613,05 16.691,37 19.780,99 20.021,63 22.291,46
Kinh tế tập thể - Collective 236,21 246,44 261,51 364,66 406,01
Kinh tế tư nhân - Private 10.537,13 11.126,54 13.421,32 14.353,28 15.980,49
Kinh tế cá thể - Household 4.839,62 5.318,39 6.098,16 5.303,69 5.904,96
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 1.583,99 1.637,58 1.964,45 3.685,97 4.103,84
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 1.451,81 1.451,81 2.087,41 2.203,47 2.425,90
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity 28.441,87 30.810,85 35.879,75 38.562,08 42.906,27
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 7.178,39 7.486,34 8.247,70 8.152,85 8.955,17
Khai khoáng
Mining and quarrying 492,70 488,02 498,22 652,02 536,00
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.721,66 2.907,82 3.457,40 4.582,79 5.396,74
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and airconditioning
supply 6.655,94 7.702,25 8.346,16 8.441,31 9.539,70
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
waste management and remediation
activities 282,06 315,12 320,07 369,04 462,19
Xây dựng - Construction 2.228,34 2.409,95 2.724,69 2.864,47 3.234,75
105