Page 76 - niengiam2022
P. 76
Dân số trung bình
9
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average population by district
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 850.413 855.804 861.216 871.724 875.379
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 132.136 135.958 137.091 139.844 140.459
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 54.985 55.100 55.431 55.812 56.046
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 97.783 99.633 100.429 101.528 101.966
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 114.883 118.978 120.138 121.746 122.245
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 44.011 45.551 45.824 46.187 46.386
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 84.756 87.043 87.565 88.203 88.573
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 56.048 55.739 56.073 56.474 56.717
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 143.043 136.894 137.305 139.306 139.849
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 62.592 60.408 60.589 61.313 61.576
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 60.176 60.500 60.771 61.311 61.562
76