Page 81 - niengiam2022
P. 81

Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
          14
                Population at 15 years of age and above by marital status
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                             2018     2019    2020     2021     Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                  626.841   631.276   640.002   641.607   654.244

           Chưa vợ/chồng - Single           94.337   102.102   111.532   110.414   114.819

           Có vợ/chồng - Married           469.779   469.273   465.964   467.802   472.309

           Góa - Widowed                    50.224   47.094   47.794   48.790   49.786

           Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated   12.501   12.807   14.712   14.601   17.330









          15
                Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                Sex ratio of population and total fertility rate
                                                                              Sơ bộ
                                                  2018   2019   2020    2021    Prel.
                                                                               2022
          Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)
          Sex ratio of population
          (Males per 100 females)                99,82   99,97   101,01   101,29   101,38

           Thành thị - Urban                        …      …      …       …      …

           Nông thôn - Rural                        …      …      …       …      …

          Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
          Total fertility rate (Children per woman)   2,39   2,34   2,29   2,19   2,16










                                             81
   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86