Page 80 - niengiam2022
P. 80
Dân số trung bình nông thôn
13
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average rural population by district
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2022 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 717.179 721.055 655.809 650.341 652.750
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 56.900 59.401 45.458 33.805 33.887
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 49.664 49.744 47.226 47.507 47.692
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 84.546 85.360 73.280 74.018 74.301
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 112.063 116.038 105.488 106.861 107.268
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 37.815 39.299 39.514 39.799 39.952
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 79.692 82.030 72.751 73.189 73.471
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 50.152 49.790 49.934 50.264 50.458
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 137.061 132.194 127.751 129.596 130.073
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 57.222 54.967 48.956 49.523 49.708
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 52.064 52.232 45.451 45.779 45.940
80