Page 74 - niengiam2022
P. 74
7
Số hộ phân theo thành thị, nông thôn và theo số thành viên
Number of households by residence and by number of members
Hộ - Household
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 220.108 220.630 221.312 220.052 220.492
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence - - - - -
Thành thị - Urban 37.743 38.434 52.217 56.082 56.642
Nông thôn - Rural 182.365 182.196 169.095 163.970 163.850
Phân theo số thành viên
By number of members
1 người - 1 person 12.027 12.420 12.557 14.356 14.385
2-4 người - 2-4 person 144.163 139.517 145.440 138.724 138.307
Từ 5 người trở lên
From 5 people or more 63.918 68.693 63.315 66.972 67.800
74