Page 75 - niengiam2022
P. 75
Dân số trung bình phân theo giới tính
8
và theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Ngƣời - Person
2018 850.413 424.823 425.590 133.234 717.179
2019 855.804 427.836 427.968 134.749 721.055
2020 861.216 432.761 428.455 205.407 655.809
2021 871.724 438.650 433.074 221.383 650.341
Sơ bộ - Prel. 2022 875.379 440.697 434.682 222.629 652.750
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2018 0,65 0,72 0,57 1,15 0,55
2019 0,63 0,71 0,56 1,14 0,54
2020 0,63 1,15 0,11 52,44 -9,05
2021 1,22 1,36 1,08 7,78 -0,83
Sơ bộ - Prel. 2022 0,42 0,47 0,37 0,56 0,37
Cơ cấu - Structure (%)
2018 100,00 49,95 50,05 15,67 84,33
2019 100,00 49,99 50,01 15,75 84,25
2020 100,00 50,25 49,75 23,85 76,15
2021 100,00 50,32 49,68 25,40 74,60
Sơ bộ - Prel. 2022 100,00 50,34 49,66 25,43 74,57
75