Page 436 - niengiam2022
P. 436
107 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of acting enterprises
by kinds of economic activity
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - - - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training 110,37 1,41 -9,46 -12,05 -
Giáo dục và đào tạo
Education and training 110,37 1,41 -9,46 -12,05 -
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities -19,80 -7,76 0,70 -0,46 -
Hoạt động y tế - Human health activities -19,80 -7,76 0,70 -0,46 -
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation -7,44 8,97 16,82 0,23 0,09
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 0,36 - - -
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities -567,16 -184,18 -46,06 - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 1,58 -14,70 1,43 1,14 -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities -7,61 16,63 21,95 -0,04 -
395