Page 38 - niengiam2022
P. 38
Biểu Trang
Table Page
18 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under-five mortality rate by sex 83
19 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rate by sex 84
20 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex 85
21 Số cuộc kết hôn năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of marriages in 2022 by district 86
22 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Average age of first marriage by sex and by residence 87
23 Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of divorced cases cleared up by district 88
24 Tuổi ly hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Average age of first divorce by sex and by residence 89
25 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence 90
26 Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính
và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Percentage of children under 5 years old with birth registration by sex
and by district 91
27 Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính
và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district 92
28 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by residence 93
38