Page 37 - niengiam2022
P. 37

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                          POPULATION AND LABOUR



            Biểu                                                             Trang
           Table                                                             Page

             6   Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022
                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Area, population and population density in 2022 by district   73

             7   Số hộ phân theo thành thị, nông thôn và theo số thành viên
                 Number of households by residence and by number of members   74

             8   Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                 Average population by sex and by residence                   75

             9   Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Average population by district                               76
            10  Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Average male population by district                          77

            11  Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Average female population by district                        78

            12  Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Average urban population by district                         79

            13  Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Average rural population by district                         80

            14  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                 Population at 15 years of age and above by marital status    81

            15  Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                 Sex ratio of population and total fertility rate             81

            16  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                 Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population   82

            17  Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                 Infant mortality rate by sex                                 82

                                             37
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42