Page 35 - niengiam2022
P. 35
Chỉ số biến động diện tích đất năm 2022 so với năm 2021
5
phân theo loại đất và theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2022)
Change in natural land area index in 2022 compared to 2021
by types of land and by district (As of 31/12/2022)
%
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total area Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 99,90 99,95 100,51 100,31
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 100,00 99,01 99,73 102,49 101,52
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 100,00 99,97 100,00 100,01 100,37
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 100,00 100,04 100,10 99,59 99,76
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 100,00 100,00 100,00 100,00 100,01
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 100,00 99,99 99,90 100,59 100,09
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 100,00 99,88 99,88 101,60 100,20
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 100,00 99,97 100,00 100,12 100,04
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 100,00 99,83 99,99 100,38 100,35
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 100,00 99,96 100,00 100,03 100,12
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 100,00 99,97 99,69 100,47 100,25
35