Page 33 - niengiam2022
P. 33

Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
          3
             và theo đơn vị hành chính cấp huyện (Tính đến 31/12/2022)
             Land use by types of land and by district (As of 31/12/2022)

                                                                                 Ha

                                    Tổng                Trong đó - Of which
                                   diện tích
                                  Total area   Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                            nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                            Agricultural  Forestry land  Specially   land
                                             production          used land
                                               land


          TỔNG SỐ - TOTAL          459.029,6   92.326,0   296.359,8   33.999,6   14.387,4

          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city             34.864,6   5.227,8   22.135,0   3.820,3   1.604,1

          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district           77.976,8   6.832,9   62.243,9   7.168,8   690,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district        36.482,7   12.875,1   16.370,8   4.047,8   1.083,7

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district          55.128,4   10.687,5   37.957,3   2.611,2   1.619,0
          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district        25.568,4   8.188,0   13.313,5   2.148,5   1.282,0
          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district          53.085,7   11.249,5   35.451,6   3.398,3   1.282,4

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district         56.982,8   9.658,4   42.173,3   2.291,6   570,8

          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district          58.700,3   12.764,5   36.971,7   3.568,5   3.452,8

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district         28.855,8   7.537,7   14.980,1   2.149,9   1.869,8

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district         31.384,2   7.304,6   14.762,7   2.794,8   932,7









                                             33
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38