Page 32 - niengiam2022
P. 32
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)
2
Land use (As of 31/12/2022)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 459.029,6 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 391.210,6 85,22
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 92.326,0 20,11
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 61.887,8 13,48
Đất trồng lúa - Paddy land 30.993,9 6,75
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 30.893,9 6,73
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 30.438,2 6,63
Đất lâm nghiệp - Forestry land covered by trees 296.359,8 64,56
Đất rừng sản xuất - Productive forest land 142.386,2 31,02
Đất rừng phòng hộ - Protective forest land 113.953,7 24,82
Đất rừng đặc dụng - Specially used forest land 40.019,9 8,72
Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 1.854,1 0,40
Đất làm muối - Land for salt production - -
Đất nông nghiệp khác - Others 670,8 0,15
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 56.809,1 12,38
Đất ở - Homestead land 14.387,4 3,13
Đất ở đô thị - Urban 2.119,3 0,46
Đất ở nông thôn - Rural 12.268,1 2,67
Đất chuyên dùng - Specially used land 33.999,6 7,41
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 2.187,2 0,48
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 3.662,4 0,80
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 4.614,2 1,01
Đất có mục đích công cộng - Public land 23.535,8 5,13
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 59,0 0,01
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 2.219,3 0,48
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 6.138,7 1,34
Đất phi nông nghiệp khác - Others 5,1 0,001
Đất chƣa sử dụng - Unused land 11.009,9 2,40
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 1.664,9 0,36
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 2.944,4 0,64
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 6.400,7 1,39
32