Page 310 - niengiam2022
P. 310

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
         Arts, entertainment
         and recreation                197.640   223.239   198.500   274.000   337.000
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật
           và giải trí
           Creative, art and entertainment
           activities                     260     1.390        -         -         -
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ,
           bảo tàng và các hoạt động
           văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities   670      335      660         -         -
           Hoạt động xổ số, cá cược
           và đánh bạc
           Lottery activities, gambling
           and betting activities       44.310   51.743    47.460    62.000   76.000
           Hoạt động thể thao, vui chơi
           và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities   152.400   169.771   150.380   212.000   261.000
         Hoạt động dịch vụ khác
         Other service activities       6.110    19.898    11.500    17.000   21.000
           Hoạt động của các hiệp hội,
           tổ chức khác
           Activities of other membership
           organizations                    -         -        -         -         -

           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng
           cá nhân và gia đình
           Repair of computers and
           personal and household goods   4.680   11.040    9.950    17.000   21.000
           Hoạt động dịch vụ phục vụ
           cá nhân khác
           Other personal service activities   1.430   8.858   1.550     -         -




                                             310
   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315