Page 306 - niengiam2022
P. 306

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư
           vấn và các hoạt động khác liên
           quan đến máy vi tính
           Computer programming,
           consultancy and related
           activities                      50         -        -         -         -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities   -         -        -         -         -
         Hoạt động tài chính, ngân hàng
         và bảo hiểm
         Financial, banking
         and insurance activities      474.500   18.911    85.650    40.000   49.000
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ
           bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
           Financial service activities
           (except insurance and pension
           funding)                    469.180        -        -         -         -

           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo
           hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội
           bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and
           pension funding (except
           compulsory social security)   3.310    1.328      610      1.000    1.000
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities   2.010    17.583    85.040    39.000   48.000
         Hoạt động kinh doanh
         bất động sản
         Real estate activities        412.340   265.241   839.110   1.364.000   1.678.000

           Hoạt động kinh doanh
           bất động sản
           Real estate activities      412.340   265.241   839.110   1.364.000   1.678.000



                                             306
   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311