Page 309 - niengiam2022
P. 309

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ
           văn phòng và các hoạt động
           hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support
           activities; other business support
           service activities          102.840    3.561    28.570    31.000   38.000

         Hoạt động của Đảng Cộng sản,
         tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
         NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
         bắt buộc
         Activities of communist Party,
         socio-political organizations;
         public administration and
         defence; compulsory security       -         -        -         -         -

         Giáo dục và đào tạo
         Education and training         5.980     7.425    15.300    20.000   25.000

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training       5.980     7.425    15.300    20.000   25.000

         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
         Human health and social work
         activities                     2.020     2.731     5.030    21.000   26.000

           Hoạt động y tế
           Human health activities      2.020     2.731     5.030    21.000   26.000

           Hoạt động chăm sóc,
           điều dưỡng tập trung
           Residential care activities      -         -        -         -         -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không
           tập trung
           Social work activities without
           accommodation                    -         -        -         -         -



                                             309
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314