Page 305 - niengiam2022
P. 305

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ
           cho vận tải
           Warehousing and support
           activities for transportation   47.080   51.967   51.570   167.000   205.000
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities    -       10       110         -         -

         Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
         Accommodation and food
         service activities            271.800   333.310   402.190   505.000   620.000
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation   151.050   253.105   195.590   184.000   226.000

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service
           activities                  120.750   80.205   206.600   321.000   394.000

         Thông tin và truyền thông
         Information and communication   6.480    5.954    31.210    44.000   55.000

           Hoạt động xuất bản
           Publishing activities          740       849      250      7.000    9.000

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất
           chương trình truyền hình, ghi âm
           và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and
           television programme activities;
           sound recording and music
           publishing activities          210         -      130         -         -
           Hoạt động phát thanh,
           truyền hình
           Broadcasting and programming
           activities                       -     5.105    30.830    37.000   46.000

           Viễn thông
           Telecommunication            5.480         -        -         -         -


                                             305
   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309   310