Page 308 - niengiam2022
P. 308

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

         Hoạt động hành chính
         và dịch vụ hỗ trợ
         Administrative and support
         service activities            145.200   87.440   241.600   358.000   441.000

           Cho thuê máy móc, thiết bị
           (không kèm người điều khiển);
           cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình
           phi tài chính
           Renting and leasing of
           machinery and equipment
           (without operator); of personal
           and household goods; of no
           financial intangible assets   18.530   22.962   51.650   100.000   123.000

           Hoạt động dịch vụ lao động
           và việc làm
           Employment activities        9.300    22.347    32.850    33.000   41.000
           Hoạt động của các đại lý du lịch,
           kinh doanh tua du lịch và các
           dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator
           and other reservation service
           activities                   4.040     6.313     2.220        -         -

           Hoạt động điều tra bảo đảm
            an toàn
           Security and investigation
           activities                   4.450    26.726   119.550   126.000   155.000
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến
           nhà cửa, công trình và cảnh quan
           Service to buildings and
           landscape activities         6.040     5.531     6.760    68.000   84.000



                                             308
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313