Page 314 - niengiam2022
P. 314

91
                   (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                   phân theo quy mô lao động và theo loại hình doanh nghiệp
                                                                st
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021 by size of employees and by types of enterprise

                                                                            Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                    Tổng số
                                                     Total   Dưới   Từ 5 đến  Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người  49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Less than   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            5 pers.   to 9 pers.  49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                                                                                 Cơ cấu - Structure (%)
            TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
            Doanh nghiệp Nhà nƣớc - State owned enterprise   0,34   -   -    0,57    2,38     6,25        -        -         -
              DN 100% vốn Nhà nước - 100% State capital   0,24   -     -     0,38    1,59     6,25        -        -         -
              DN hơn 50% vốn Nhà nước - Over 50% State capital   0,10   -   -   0,19   0,79      -        -        -         -
       313
            Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc - Non-state enterprise   98,08   99,59   100,00   98,67   92,86   75,00   71,43   46,67   25,00
              Tư nhân - Private                       3,41   5,26    2,68    1,14    2,38        -        -        -         -
              Công ty hợp danh - Collective name      0,29   0,10    1,22       -       -        -        -        -         -
              Công ty TNHH - Limited Co.             63,80   66,29   69,09   61,29   50,80   50,00    42,86      6,67     12,50
              Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
              Joint stock Co. having capital of State   0,05    -      -        -    0,79        -        -        -         -
              Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
              Joint stock Co. without capital of State   30,53   27,94   27,01   36,24   38,89   25,00   28,57   40,00    12,50
            Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
            Foreign investment enterprise             1,58   0,41      -     0,76    4,76    18,75    28,57     53,33     75,00
              DN 100% vốn nước ngoài  - 100% foreign capital   1,44   0,31   -   0,57   4,76   18,75   28,57    46,66     75,00
              DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   0,14   0,10   -   0,19     -        -        -      6,67        -
   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319