Page 303 - niengiam2022
P. 303

89      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

         Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
         lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
         Water supply; sewerage, waste
         management and remediation
         activities                    606.620   737.532   904.990   911.000   1.121.000

           Khai thác, xử lý và cung cấp
           nước
           Water collection, treatment and
           supply                      523.600   599.037   594.190   590.000   726.000

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment
           activities                       -         -        -         -         -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
           hủy rác thải; tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials
           recovery                     82.230   138.495   310.800   321.000   395.000

           Xử lý ô nhiễm và hoạt động
           quản lý chất thải khác
           Remediation activities and other
           waste management services      790         -        -         -         -

         Xây dựng - Construction     4.467.690   4.767.786   5.601.360   6.557.000   8.065.000
           Xây dựng nhà các loại
           Construction of buildings   2.067.730   2.085.104   2.028.950   2.637.000   3.244.000
           Xây dựng công trình kỹ thuật
           dân dụng
           Civil engineering         2.058.100   2.446.080   2.500.310   2.927.000   3.600.000
           Hoạt động xây dựng
           chuyên dụng
           Specialized construction
           activities                  341.860   236.602   1.072.100   993.000   1.221.000



                                             303
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308