Page 147 - niengiam2022
P. 147

53
                Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                Social insurance, health insurance and unemployment insurance

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                2022

         Số ngƣời tham gia bảo hiểm
         Number of insured persons           952.284   959.337   967.533   919.076  952.783
              Bảo hiểm xã hội (Người)
              Social insurance (Person)       76.798   81.448   85.335   92.228   92.285
                So với lực lượng lao động trong độ tuổi
               Over labour force at working age (%)    13,89   17,66   18,95   19,36   18,36
            Bảo hiểm y tế (Người)
            Health insurance (Person)        814.372   812.747   818.276   757.765  790.240
                So với dân số trung bình
               Over population (%)             95,76   94,97   95,01   86,93   90,27

            Bảo hiểm thất nghiệp (Người)
            Unemployment insurance (Person)   61.114   65.142   63.922   69.083   70.258

                 So với lực lượng lao động trong độ tuổi
               Over labour force at working age (%)   11,05   14,12   14,19   14,50   13,97

         Số ngƣời/lƣợt ngƣời đƣợc hƣởng bảo hiểm
         Number of beneficiary persons     1.158.152  1.229.850  1.176.832  1.015.973  1.009.776

           Bảo hiểm xã hội - Social insurance   37.736   38.856   40.087   41.704   45.206

            Số người hưởng BHXH hàng tháng
            (Người) - Number of monthly Social
            insurance beneficiaries (Person)   34.060   34.721   35.732   36.082   36.240

            Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
            (Lượt người) - Number of one-time social
            insurance recipients (Person)      3.676   4.135   4.355   5.622   8.966

           Bảo hiểm y tế - Health insurance    1.116.935  1.186.601  1.131.325   969.185  958.521

            Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
            Number of Health insurance beneficiaries
            (Person)                       1.116.935  1.186.601  1.131.325   969.185  958.521





                                             147
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152