Page 148 - niengiam2022
P. 148
(Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
53
và bảo hiểm thất nghiệp
(Cont.) Social insurance, health insurance
and unemployment insurance
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 3.481 4.393 5.420 5.084 6.049
Số người hưởng BHTN hàng tháng
(Người) - Number of monthly
Unemployment insurance beneficiaries
(Person) 3.472 4.393 5.420 5.084 6.094
Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1
lần, học nghề, tìm việc làm (Lượt người)
Number of Unemployment insurance
recipients, vocational, job seeking
(Person) 9 - - - -
Tổng số thu (Tỷ đồng)
Total revenue (Bill. dongs) 1.801,0 1.909,0 2.340,0 2.116,3 2.181,0
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 993,0 1.061,0 1.429,0 1.193,6 1.306,0
Bảo hiểm y tế - Health insurance 743,0 778,0 836,0 851,0 810,0
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 65,0 70,0 75,0 71,7 65,0
Tổng số chi (Tỷ đồng)
Total expenditure (Bill. dongs) 2.601,0 2.844,0 2.987,0 3.000,0 3.294,0
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 1.732,0 1.918,0 2.048,0 2.101,0 2.314,0
Bảo hiểm y tế - Health insurance 835,0 881,0 880,0 832,0 899,0
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 34,0 45,0 59,0 67,0 81,0
148