Page 67 - niengiam2021
P. 67

Dân số trung bình
          13
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Average population by district

                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             844.947   850.413   855.804   861.216   871.724
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city               130.834   132.136   135.958   137.091   139.844
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              54.494    54.985    55.100    55.431   55.812
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           96.861    97.783    99.633   100.429   101.528

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            113.428   114.883   118.978   120.138   121.746

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           43.619    44.011    45.551    45.824   46.187

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             84.104    84.756    87.043    87.565   88.203

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            55.552    56.048    55.739    56.073   56.474
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            142.371   143.043   136.894   137.305   139.306
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            63.778    62.592    60.408    60.589   61.313

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            59.906    60.176    60.500    60.771   61.311













                                             67
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72