Page 66 - niengiam2021
P. 66
Dân số trung bình phân theo giới tính
12
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
2017 844.947 421.777 423.170 131.720 713.227
2018 850.413 424.823 425.590 133.234 717.179
2019 855.804 427.836 427.968 134.749 721.055
2020 861.216 432.761 428.455 205.407 655.809
Sơ bộ - Prel. 2021 871.724 438.650 433.074 221.383 650.341
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2017 0,95 1,03 0,88 1,46 0,86
2018 0,65 0,72 0,57 1,15 0,55
2019 0,63 0,71 0,56 1,14 0,54
2020 0,63 1,15 0,11 52,44 -9,05
Sơ bộ - Prel. 2021 1,22 1,36 1,08 7,78 -0,83
Cơ cấu - Structure (%)
2017 100,00 49,92 50,08 15,59 84,41
2018 100,00 49,95 50,05 15,67 84,33
2019 100,00 49,99 50,01 15,75 84,25
2020 100,00 50,25 49,75 23,85 76,15
Sơ bộ - Prel. 2021 100,00 50,32 49,68 25,40 74,60
66