Page 65 - niengiam2021
P. 65
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021
11
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2021 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population density
(Person) (Person/km )
2
TỔNG SỐ - TOTAL 4.590,30 871.724 189,91
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 348,65 139.844 401,10
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 779,77 55.812 71,57
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 364,83 101.528 278,29
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 551,28 121.746 220,84
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 255,68 46.187 180,64
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 530,86 88.203 166,15
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 569,83 56.474 99,11
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 587,00 139.306 237,32
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 288,56 61.313 212,48
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 313,84 61.311 195,36
65