Page 72 - niengiam2021
P. 72
Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
18
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 615.955 626.841 631.276 640.002 641.609
Chưa vợ/chồng - Single 100.250 94.337 102.102 111.532 110.417
Có vợ/chồng - Married 460.250 469.779 469.273 465.964 467.801
Góa - Widowed 44.460 50.224 47.094 47.794 48.790
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated 10.995 12.501 12.807 14.712 14.601
Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
19
Sex ratio of population by residence
ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
Tổng số Chia ra - Of which
Total Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
2017 99,86 96,02 99,92
2018 99,82 92,98 98,31
2019 99,96 95,80 100,70
2020 101,00 96,74 102,37
Sơ bộ - Prel. 2021 97,80 95,90 98,40
72