Page 71 - niengiam2021
P. 71
Dân số trung bình nông thôn
17
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 713.227 717.179 721.055 655.809 650.341
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 56.213 56.900 59.401 45.458 33.805
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 49.210 49.664 49.744 47.226 47.507
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 83.766 84.546 85.360 73.280 74.018
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 110.659 112.063 116.038 105.488 106.861
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 37.670 37.815 39.299 39.514 39.799
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 79.085 79.692 82.030 72.751 73.189
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 49.719 50.152 49.790 49.934 50.264
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 136.485 137.061 132.194 127.751 129.596
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 58.495 57.222 54.967 48.956 49.523
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 51.925 52.064 52.232 45.451 45.779
71