Page 478 - niengiam2021
P. 478
Số lượng gia cầm
156
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 6.820,50 7.163,10 7.657,42 7.994,37 8.301,99
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 483,26 489,18 527,50 560,00 566,95
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 314,70 315,00 339,10 352,00 367,51
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 1.438,14 1.430,17 1.515,03 1.642,40 1.644,18
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 792,00 793,10 847,61 852,40 881,56
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 240,56 245,70 261,20 262,00 253,00
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 578,70 580,56 625,80 659,00 684,70
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 264,54 269,00 288,72 298,00 325,03
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 912,96 954,50 1.048,61 1.072,00 1.215,85
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 668,00 670,89 708,02 735,00 790,26
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.127,64 1.415,00 1.495,83 1.561,57 1.572,95
435