Page 458 - niengiam2021
P. 458
Diện tích sắn
136
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 10.040,0 9.223,9 8.734,7 8.666,6 8.040,8
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 828,0 829,4 822,2 802,7 328,2
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 2.630,0 2.629,8 2.674,0 2.647,4 2.655,6
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 204,0 129,9 104,6 86,2 77,9
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 469,0 360,1 283,8 264,7 255,6
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 160,0 139,8 145,6 142,5 134,1
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 1.039,0 1.010,6 963,2 915,1 889,2
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 1.090,0 922,0 702,0 524,0 516,9
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 2.000,0 1.736,2 1.702,5 1.780,0 1.730,3
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 1.255,0 1.180,6 1.203,4 1.362,2 1.325,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 365,0 285,5 133,4 141,8 128,0
415