Page 404 - niengiam2021
P. 404
108 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - - - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 236 239 243 217 217
Giáo dục và đào tạo - Education and training 91 80 97 121 108
Giáo dục và đào tạo - Education and training 91 80 97 121 108
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 335 282 342 347 331
Hoạt động y tế - Human health activities 335 282 342 347 329
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - 2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 399 377 386 373 348
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 51 44 48 - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 348 333 338 373 348
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1.654 1.610 1.659 2.114 2.190
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 549 541 558 600 580
Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́ nhân kha ́ c
i
Other personal service activities 1.105 1.069 1.101 1.514 1.610
361