Page 373 - niengiam2021
P. 373

99      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                by kinds of economic activity


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   2,10   -0,08   1,79   2,93   3,06
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                   -34,80   -20,54    -      -       -

          Xây dựng - Construction                    -    0,49   0,50   -2,55   -1,16
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   0,80   1,00   0,59   1,11   1,16
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                      -0,80     -    0,52   -6,55   -3,48

           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities    -0,20   0,16   -0,49   -0,16   0,06

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles                -0,80   -0,24   0,81   -0,08   -0,05
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   -0,70   0,19   -0,23   -1,29   -0,77
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)              -0,90   -0,25   1,27   0,01   0,01
           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                           -0,20   -0,40   -1,63   -0,43   -0,30

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -1,40   -4,84   -3,31   -12,01   -3,16
           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                               -1,60   -5,13   -3,73   -15,22   -3,72


                                             330
   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378