Page 371 - niengiam2021
P. 371

99      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                by kinds of economic activity

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Dệt - Manufacture of textiles          1,30    0,45   -4,67   -14,85   -9,12
           Sản xuất trang phục
           Manufacture of wearing apparel         1,80    5,72   4,49    0,09   1,95
           Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
           Manufacture of leather and related products   0,10   1,46   0,96   1,81   1,62
           Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
           nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
           Manufacture of wood and products of wood
           and cork (except furniture)            -2,00   -0,57   -0,44   -0,99   -0,94
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products   2,50   0,88   3,40   2,29   2,35
           In, sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   0,30   -3,30   -3,04   0,39   0,36
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum
           products                               0,10   -13,84     -      -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   -0,40   0,39   -   -2,78   -1,88
           Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products        -2,00   -2,69   -7,87   -21,00   -6,23
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   -11,20   -4,27   -1,00   1,87   1,96
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   -7,90   1,20   -1,14   -4,41   -4,02
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals            2,30   -8,33   -0,63   4,70   4,55

           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   1,70   -0,77   -2,26   -0,34   -0,67


                                             328
   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376