Page 665 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 665

223
                                 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Rate of communes having doctor by district

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                         2015     2016      2017     2018
                                                                                          Prel. 2019
                        TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE         68,57        61,90        67,62       70,00          74,29
                        Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city       80,00        80,00        93,33     100,00        100,00
                        Huyện Đà Bắc - Da Bac district       60,00        45,00        80,00       80,00          80,00
                        Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district       80,00        70,00        80,00       80,00          90,00
                        Huyện Lƣơng Sơn - Luong Son district       95,00        95,00        85,00       85,00        100,00
                        Huyện Kim Bôi - Kim Boi district       75,00        57,14        78,57       85,71          85,71
                        Huyện Cao Phong - Cao Phong district       46,15        38,64        23,08       23,08          30,77
                        Huyện Tân Lạc - Tan Lac district       62,50        54,17        54,17       58,33          58,33
                        Huyện Mai Châu - Mai Chau district       60,87        47,83        39,13       47,83          52,17
                        Huyện Lạc Sơn - Lac Son district       55,17        55,17        48,28       55,17          55,17
                        Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district       61,54        69,23        92,31       92,31          92,31
                        Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district       86,67        86,67        93,33       93,33          93,33




                        224
                                 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Rate of communes having midwife by district

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2015     2016      2017     2018
                                                                                          Prel. 2019
                        TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Đà Bắc - Da Bac district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Lƣơng Sơn - Luong Son district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Kim Bôi - Kim Boi district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Cao Phong - Cao Phong district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Tân Lạc - Tan Lac district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Mai Châu - Mai Chau district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Lạc Sơn - Lac Son district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                                                           622
   660   661   662   663   664   665   666   667   668   669   670