Page 660 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 660

218
                                 Số nhân lực y tế năm 2019 phân theo thành phần kinh tế
                                 Number of health staffs in 2019 by types of ownership


                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                               Tổng số        Chia ra - Of which
                                                                Total
                                                                        Nhà nƣớc   Ngoài   Đầu tƣ
                                                                         State   nhà nƣớc  nƣớc ngoài
                                                                                 Non-state   Foreign
                                                                                         investment


                        Nhân lực ngành y - Medical staff        2.815    2.718      97       -


                           Bác sĩ - Doctor                        760     725       35       -

                           Y sĩ - Physician                       809     789       20       -

                           Điều dƣỡng - Nurse                     985     943       42       -

                           Hộ sinh - Midwife                      261     261        -       -


                           Kỹ thuật viên y - Medical technician     -       …       …        …

                           Khác - Others                            -       …        …       …

                        Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff   558    328    230       -

                           Dƣợc sĩ - Pharmacist                   123      93       30       -

                           Dƣợc sĩ cao đẳng, trung cấp, KTV dƣợc
                           Pharmacist of middle degree            426     226      200       -

                           Dƣợc tá - Assistant pharmacist          9        9        -       -

                           Kỹ thuật viên dƣợc - Pharmacy technician   -     …        …       …


                           Khác - Others                            -       …        …       …









                                                           617
   655   656   657   658   659   660   661   662   663   664   665