Page 666 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 666
225
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018
Prel. 2019
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 12,86 12,86 8,10 9,05 10,48
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 20,00 20,00 6,67 6,67 6,67
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 10,00 10,00 5,00 5,00 15,00
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 7,69 10,00 10,00 10,00 10,00
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 20,00 20,00 10,00 15,00 15,00
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 10,71 10,71 10,71 14,29 14,29
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 7,69 7,69 7,69 7,69 7,69
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 12,50 12,50 4,17 4,17 8,33
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 10,00 8,70 8,70 8,70 8,70
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 15,38 15,38 7,69 7,69 7,69
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 20,00 20,00 6,67 6,67 6,67
623