Page 667 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 667
226
Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
Some indicators on living standards
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
Multi-dimensional poverty rate (%) - 17,80 15,40 12,71 12,50
Thu nhập bình quân đầu ngƣời một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita at
current prices (Thous. dongs) 1.836 1.942 2.204 2.295 2.550
Tỷ lệ dân số đô thị đƣợc cung cấp nƣớc
sạch qua hệ thống cấp nƣớc tập trung (%)
Percentage of urban population provided
with clean water by centralized water
supply system (%) - 77,17 - 80,05 85,15
Tỷ lệ hộ đƣợc sử dụng nguồn nƣớc
hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic
water (%) - 62,05 - 68,83 74,05
Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic
toilet (%) - 72,34 - 86,80 75,06
624