Page 670 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 670
229
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 4 5 52 6 4
Số ngƣời chết và mất tích
Number of deaths and missing 4 4 40 2 3
Số ngƣời bị thƣơng
Number of injured - 1 12 4 1
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House) 1.849 6.036 5.750 2.508 737
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 36 87 80 442 19
Nhà bị ngập nƣớc, sạt lở, tốc mái,
hƣ hại
Number of flooded, collaped, roof-
ripped off and damaged 1.813 5.949 5.670 2.066 718
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha) 7.517,3 4.019,4 15.449,7 5.357,4 1.811,0
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 3.706,3 1.762,6 6.754,9 4.004,3 721,0
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 3.811,0 2.256,8 8.694,8 1.353,1 1.090,0
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs) 141,41 174,56 817,93 1.394,60 20,62
627