Page 668 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 668

227
                                 Trật tự, an toàn xã hội
                                 Social order and safety

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Tai nạn giao thông
                        Traffic accidents

                         Số vụ tai nạn (Vụ)
                         Number of traffic accidents (Case)    112     122     108     107     101
                           Đƣờng bộ - Roadway                  112     122     108     107     101

                           Đƣờng sắt - Railway                   -       -       -       -       -
                           Đƣờng thủy - Inland waterway          -       -       -       -       -
                         Số người chết (Người)
                         Number of deaths (Person)              88      97      83      85      77
                           Đƣờng bộ - Roadway                   87      97      83      85      77

                           Đƣờng sắt - Railway                   -       -       -       -       -
                           Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway   1      -       -       -       -
                         Số người bị thương (Người)
                         Number of injured (Person)             91      95      85      82      78
                           Đƣờng bộ - Roadway                   91      95      85      82      78
                           Đƣờng sắt - Railway                   -       -       -       -       -

                           Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway   -      -       -       -       -

                        Cháy, nổ - Fire, explosion              25      19      28      14      13

                           Số vụ cháy, nổ (Vụ)
                           Number of fire, explosion (Case)     25      19      28      14      13
                           Số ngƣời chết (Ngƣời)
                           Number of deaths (Person)             -       2       -       -       1
                           Số ngƣời bị thƣơng (Ngƣời)
                           Number of injured (Person)            7       -       -       -       1

                           Tổng giá trị tài sản thiệt hại ƣớc tính
                           (Triệu đồng)
                           Total estimated damaging property value
                           (Mill. dongs)                     2.600   1.570   1.390   21.600   1.900




                                                           625
   663   664   665   666   667   668   669   670   671