Page 656 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 656
214
Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2019
phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments, patient beds
in 2019 by types of ownership
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nhà nƣớc Ngoài Khu vực có
State nhà nƣớc vốn đầu tƣ
Non-state nƣớc ngoài
Foreign
investment
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 351 224 127 -
Bệnh viện - Hospital 14 14 - -
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic - - - -
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service units in communes, precincts 210 210 - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 127 - 127 -
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) 2.190 2.190 . -
Bệnh viện - Hospital 2.190 2.190 - -
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic - - - -
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service units in communes, precincts - - - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others - - - -
613