Page 655 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 655
213
Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds
under direct management of local authority
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 245 350 355 374 351
Bệnh viện - Hospital 14 14 14 14 14
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - - -
Bệnh viện da liễu
Leprosariums - - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 21 21 23 - -
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service units in communes, precincts 210 210 210 210 210
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others … 105 108 150 127
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed) 3.180 2.172 2.062 2.062 2.190
Bệnh viện - Hospital 2.230 2.062 2.062 2.062 2.190
Bệnh viện điều dƣỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - - -
Bệnh viện da liễu
Leprosariums - - - - -
Nhà hộ sinh - Marternity clinic - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 110 110 - - -
Trạm y tế xã, phƣờng
Medical service units in communes, precincts 840 - - - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others - - - - -
612