Page 582 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 582
181
Khối lượng hàng hoá luân chuyển
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by type of transport
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 200.517,4 213.731,5 225.187,5 232.485,1 244.806,9
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 200.517,4 213.731,5 225.187,5 232.485,1 244.806,9
Tập thể - Collective 48,1 51,3 - - -
Tƣ nhân - Private 66.068,9 69.122,5 70.929,8 75.357,5 75.998,6
Cá thể - Household 134.400,4 144.557,7 154.257,7 157.127,6 168.808,3
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đƣờng bộ - Road 173.898,6 186.056,0 196.247,0 204.671,5 216.139,7
Đƣờng sông - Inland waterway 26.618,8 27.675,5 28.940,5 27.813,6 28.667,2
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 88,28 106,59 105,36 103,24 105,30
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 88,28 106,59 105,36 103,24 105,30
Tập thể - Collective 120,25 106,65 - - -
Tƣ nhân - Private 93,06 104,62 102,61 106,24 100,85
Cá thể - Household 86,10 107,56 106,71 101,86 107,43
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đƣờng bộ - Road 90,02 106,99 105,48 104,29 105,60
Đƣờng sông - Inland waterway 78,38 103,97 104,57 96,11 103,07
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
539