Page 581 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 581

180
                                 Khối lượng hàng hoá vận chuyển
                                 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Volume of freight carried by types of ownership
                                 and by type of transport

                                                                                             Sơ bộ
                                                          2015      2016     2017   2018      Prel.
                                                                                             2019

                                                                  Nghìn tấn - Thous. tons
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  5.883,2   6.270,9   6.607,0   6.818,5   7.179,9
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                          Nhà nƣớc - State                    -        -        -      -         -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     5.883,2   6.270,9   6.607,0   6.818,5   7.179,9
                             Tập thể - Collective           0,8        -        -      -         -
                             Tƣ nhân - Private           1.837,0   1.620,0   1.663,9   1.710,2   1.782,9
                             Cá thể - Household          4.045,4   4.650,9   4.943,1   5.108,3   5.397,0
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector             -        -        -      -         -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                          Đƣờng bộ - Road                5.409,1   5.748,9   6.065,4   6.298,0   6.643,4
                          Đƣờng sông - Inland waterway    474,1    522,0    541,6   520,5    536,5
                          Đƣờng biển - Maritime               -        -        -      -         -


                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                               Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   88,28   106,59   105,36   103,20   105,30
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                          Nhà nƣớc - State                    -        -        -      -         -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      88,28   106,59   105,36   103,20   105,30
                             Tập thể - Collective        133,33        -        -      -         -
                             Tƣ nhân - Private            88,21    88,19   102,71   102,78   104,25
                             Cá thể - Household           88,31   114,97   106,28   103,34   105,65
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector             -        -        -      -         -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                          Đƣờng bộ - Road                 95,43   106,28   105,51   103,83   105,48
                          Đƣờng sông - Inland waterway    47,58   110,10   103,75   96,10   103,07

                          Đƣờng biển - Maritime               -        -        -      -         -


                                                           538
   576   577   578   579   580   581   582   583   584   585   586