Page 579 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 579

Số lượt hành khách vận chuyển
                        178
                                 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Number of passengers carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2015   2016    2017   2018   Prel.
                                                                                              2019

                                                                    Nghìn người - Thous. persons
                        TỔNG SỐ - TOTAL                         3.347,1  3.438,4  3.649,3  3.705,2  3.853,4
                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                           -       -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State             3.347,1  3.438,4  3.649,3  3.705,2  3.853,4
                            Tập thể - Collective                1.018,8   805,7   854,2   867,0   879,1
                            Tƣ nhân - Private                    751,6   753,4   791,1   802,0   829,3
                            Cá thể - Household                  1.576,7  1.879,3  2.004,0  2.036,2  2.145,0
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                    -       -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transport
                         Đƣờng bộ - Road                        2.777,3  2.825,3  3.011,3  3.082,2  3.213,8
                         Đƣờng sông - Inland waterway            569,8   613,1   637,9   623,0   639,6
                         Đƣờng biển - Maritime                      -       -      -      -      -


                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                         107,94  102,73  106,13  101,53  104,00
                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                           -       -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State             107,94  102,73  106,13  101,53  104,00
                            Tập thể - Collective                 92,03   79,09  106,01  101,50  101,40
                            Tƣ nhân - Private                   108,67  100,24  105,01  101,38  103,40
                            Cá thể - Household                  121,07  119,19  106,64  101,61  105,34
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                    -       -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transport
                         Đƣờng bộ - Road                        100,67  101,73  106,59  102,35  104,27
                         Đƣờng sông - Inland waterway           166,57  107,60  104,04   97,66  102,66
                         Đƣờng biển - Maritime                      -       -      -      -      -


                                                           536
   574   575   576   577   578   579   580   581   582   583   584