Page 578 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 578
177
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting
servies by types of ownership and by types of transport
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 989,10 1.043,50 1.180,93 1.196,03 1.231,91
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 989,10 1.043,50 1.180,93 1.196,03 1231,91
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
Đƣờng bộ - Road 873,13 914,77 1.048,03 1.073,55 1.107,06
Đƣờng thủy - Inland waterway 72,71 81,39 83,90 70,17 72,05
Kho bãi - Storage 6,59 2,47 2,79 4,61 4,80
Hoạt động khác - Others 36,67 44,88 46,21 47,70 48,00
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
Đƣờng bộ - Road 88,28 87,66 88,75 89,76 89,87
Đƣờng thủy - Inland waterway 7,35 7,80 7,10 5,87 5,85
Kho bãi - Storage 0,67 0,24 0,24 0,39 0,39
Hoạt động khác - Others 3,71 4,30 3,91 3,99 3,90
535