Page 580 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 580
179
Số lượt hành khách luân chuyển
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Nghìn người.km - Thous. persons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 227.246,8 233.450,7 247.761,2 251.554,4 262.182,2
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 227.246,8 233.450,7 247.761,2 251.554,4 262.182,2
Tập thể - Collective 78.061,1 59.277,1 62.830,3 63.771,4 65.342,9
Tƣ nhân - Private 49.398,6 47.313,7 49.672,0 50.355,9 52.069,5
Cá thể - Household 99.787,1 126.859,9 135.258,9 137.427,1 144.769,8
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đƣờng bộ - Road 220.903,9 226.646,8 240.683,4 244.642,0 255.085,7
Đƣờng sông - Inland waterway 6.342,9 6.803,9 7.077,8 6.912,4 7.096,5
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 107,94 102,73 106,13 101,53 104,22
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 107,94 102,73 106,13 101,53 104,22
Tập thể - Collective 97,21 75,94 105,99 101,50 102,46
Tƣ nhân - Private 124,11 95,78 104,98 101,38 103,40
Cá thể - Household 110,35 127,13 106,62 101,60 105,34
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đƣờng bộ - Road 106,49 102,60 106,19 101,64 104,27
Đƣờng sông - Inland waterway 204,87 107,27 104,03 97,66 102,66
Đƣờng biển - Maritime - - - - -
537