Page 361 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 361

90      (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -    0,01   0,08    0,04   0,01
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -8,77   -4,63   -0,77   1,49   1,25

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                 -9,55   -2,85   -0,72   1,74   1,11

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                  -0,19   0,03   -0,01   0,09   0,17

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities         0,05   -1,50   0,02   -0,38   0,01

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities   -0,07   0,01   0,01   0,01   0,01
                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   -0,00   -0,32   -0,10   -0,11   -0,12

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   1,01   0,002   0,040   0,14   0,07


                                                           318
   356   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366