Page 241 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 241

79      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                               của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015    2016   2017    2018   Prel.
                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport      -    6,17   28,26   6,50   7,61
                         Vận tải hàng không - Air transport        -       -      -      -       -

                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                         51,04   56,20   49,61   47,21   78,19
                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -       -      -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   111,78   236,00   230,00   276,71   280,02
                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation        47,29   78,52   154,70   155,96   156,37

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   64,49   157,48   75,30   120,75   123,65

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            3,58   19,53   14,08   6,48   7,00

                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   0,40   0,63   0,74   0,68
                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -       -   0,14    0,21   0,27
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -       -      -    5,48   5,96
                         Viễn thông - Telecommunication          0,67   17,57   12,51    -       -
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                  2,91   1,56   0,80    0,05   0,09
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -       -      -      -       -


                                                           241
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246