Page 239 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 239

79      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                               của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                               by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015    2016   2017    2018   Prel.
                                                                                              2019

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
                         và sản phẩm quang học - Manufacture of
                         computer, electronic and optical products   5.723,50  8.291,78  8.762,89 10.234,94 10.503,72
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    46,15   53,08   54,64   45,71   47,96
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   6,44   -   0,95   -      -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                         277,80   376,21   416,99   415,97   416,57
                         Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   2,14   4,26   6,01   9,60   10,03
                         Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               19,55   19,96   24,12   22,36   25,31
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                   118,20   99,43   117,68   0,84   6,67

                         Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -       -   0,67   10,35   11,31
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  46,06   48,49   104,33   102,29   103,69

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                         Electricity, gas, steam supply         46,06   48,49   104,33   102,29   103,69
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   494,09   515,28   555,53   610,89   659,63

                         Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                         Water collection, treatment and supply   450,75   459,07   506,69   524,39   571,64


                                                           239
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244