Page 243 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 243
79 (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical
activities - 0,37 6,63 5,05 6,13
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 43,06 34,02 1.376,56 145,15 153,20
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 18,58 12,92 7,54 18,53 19,06
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 1,38 9,19 11,23 9,30 10,43
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 1,46 1,26 2,83 4,04 4,93
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 9,68 1,39 3,77 4,45 5,02
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa, công
trình và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 4,73 3,87 4,32 5,99 6,73
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 7,23 5,39 1.346,87 102,84 107,03
243